Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trĩ mũi

Academic
Friendly

"Trĩ mũi" một từ tiếng Việt có nghĩachỉ những bệnh liên quan đến viêm mũi hoặc tình trạng mũi mùi hôi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc đời sống hàng ngày khi nói về các vấn đề sức khỏe liên quan đến mũi.

Định nghĩa chi tiết:
  • Trĩ mũi: thuật ngữ chỉ những căn bệnh gây viêm nhiễm hoặc khó chịumũi, có thể bao gồm viêm mũi dị ứng, viêm mũi xoang, hoặc thậm chí tình trạng mũi mùi hôi do vi khuẩn hoặc nấm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi bị trĩ mũi nên không thể đi làm được."
    • "Con tôi thường xuyên bị trĩ mũi vào mùa xuân."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi đi khám, bác sĩ đã chẩn đoán tôi bị trĩ mũi do dị ứng với phấn hoa."
    • "Để tránh bị trĩ mũi, bạn nên giữ vệ sinh mũi hàng ngày tránh tiếp xúc với bụi bẩn."
Biến thể của từ:
  • Trĩ mũi có thể được dùng một cách tổng quát để chỉ các loại viêm mũi khác nhau, nhưng cũng có thể chỉ riêng một loại bệnh cụ thể trong một số ngữ cảnh.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Viêm mũi: một thuật ngữ y học phổ biến hơn, thường dùng để chỉ tình trạng viêm nhiễmniêm mạc mũi.
  • Thối mũi: Thường chỉ tình trạng mũi mùi hôi, có thể do nhiễm trùng hoặc các vấn đề khác.
Liên quan:
  • Các bệnh khác liên quan đến mũi như viêm xoang, dị ứng mũi, hay cảm lạnh cũng có thể những triệu chứng tương tự như trĩ mũi.
Lưu ý:

Khi nói về các bệnh như thế này, cần phải cẩn thận chính xác trong ngôn ngữ, việc sử dụng từ không đúng có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc lo lắng không cần thiết cho người nghe.

  1. Từ chỉ chung những bệnh viêm mũi hay thối mũi.

Comments and discussion on the word "trĩ mũi"